Có 2 kết quả:

礼乐 lǐ yuè ㄌㄧˇ ㄩㄝˋ禮樂 lǐ yuè ㄌㄧˇ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Confucianism) rites and music (the means of regulating society)

Bình luận 0